Đồng hồ đo độ cứng Durometer (cho nhựa và cao su) Hardmatic HH-300 Mitutoyo 811-330-10

Thương hiệu: MITUTOYO   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Liên hệ ngay số điện thoại / Zalo: 0389782874 để được tư vấn và nhận báo giá.

Chỉ có ở Kỳ Phong:
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • 100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • Tích điểm tất cả sản phẩm
    Tích điểm tất cả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

TÍNH NĂNG

Đồng hồ đo độ cứng Durometer loại điện tử hoặc cơ khí thích hợp cho việc kiểm tra những chất liệu sau: cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, vải nhân tạo, P.V.C, da, cao su nitrit, sáp ong, v.v...

Đồng hồ đo độ cứng Durometer (cho nhựa và cao su) Hardmatic HH-300

Loại điện tử nhỏ gọn 811-336-10
Loại cơ khí nhỏ gọnl 811-335-10

Đồng hồ đo độ cứng Durometer (cho nhựa và cao su) Hardmatic HH-300

Loại điện tử chân dài 811-332-10
Loại cơ khí chân dài 811-331-10

  • Được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM D 2240, ISO868, ISO 7619, DIN 53 505, JIS K 6253, và thông số kỹ thuật JIS K 7215
  • Thiết bị kết hợp cả 2 thang đo Shore A và Shore D, có thẻ sử dụng cho nhiều ứng dụng.
  • Đồng hồ đo độ cứng Durometer điện tử cung cấp chức năng lưu trữ dữ liệu, cho phép người vận hành đọc giá trị đo chính xác trên màn hình LCD.
  • Đồng hồ đo độ cứng Durometer cơ khí có tay cầm cho kết quả đo chính xác
Đồng hồ đo độ cứng Durometer (cho nhựa và cao su) Hardmatic HH-300

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mã đặt hàng Điện tử 811-330-10 811-336-10 811-336-11 811-332-10 811-338-10 811-338-11 811-334-10
Cơ khí 811-329-10 811-335-10 811-335-11 811-331-10 811-337-10 811-337-11 811-333-10
Mã sản phẩm Điện tử HH-330 HH-336 HH-336 HH-332 HH-338 HH-338 HH-334
Cơ khí HH-329 HH-335 HH-335 HH-331 HH-337 HH-337 HH-333
Thang chia độ Shore E Shore A Shore D
Ứng dụng Cao su mềm,
Bọt biển,
Nỉ, Bọt cứng
Cao su tự nhiên, chất đàn hồi mềm... Chất đàn hồi cứng, nhựa,
cao su rắn...
Độ phân giải 0.1 (điện tử) hoặc 1 (cơ khí) 0.1 (điện tử) hoặc 1 (cơ khí)
Dải đo HA: 10 - 90 HD: 20 - 90
Tiêu chuẩn ASTM D 2240 -
ISO 868 -
ISO 7619 -
DIN 53 505 - - -
JIS K 6253
JIS K 7215 -
Chân gá 44 x 18mm 44 x 18mm ø18mm 44 x 18mm ø18mm
Lực lò xo (mN) WE=550+HE WA=550+75HD (HA: Vạch chia 10-90) WD=444.5HD (HD: Vạch chia 20-90)
Khía răng Hình cầu
(Đường kính đầu: 0.79mm)
Hình côn
(Đường kính đầu: 0.79mm)
Đầu nhọn
(Độ cong của đầu: 0.1±0.01mm)
Góc đỉnh - 35°±0.25° 30°±0.5°
Đường kính rãnh 5mm 1.25mm
Sự lồi ra của rãnh 2.5mm
Chức năng ĐIện tử: Lưu trữ dữ liệu, Cài đặt gốc 0, SPC, Đầu ra, Chức năng bật/tắt (Nguồn cung cấp: SR44 x 1 chiếc)
Analog Durometer: Tay cầm
Loại Nhỏ gọn Nhỏ gọn Chân dài Nhỏ gọn Chân dài
Kích thước (WxDxH) Điện tử 60 x 28.5 x 151 60 x 28.5 x 151mm 60 x 28.5 x 193mm 60 x 28.5 x 151mm 60 x 28.5 x 193mm
Cơ khí 56 x 33.5 x 144mm 56 x 33.5 x 144mm 56 x 33.5 x 186mm 56 x 33.5 x 144mm 56 x 33.5 x 186mm
Khối lượng Điện tử 290g 290g 310g 290g 310g
Cơ khí 300g 300g 320g 300g 320g