TÍNH NĂNG
Đồng hồ đo độ cứng Durometer loại điện tử hoặc cơ khí thích hợp cho việc kiểm tra những chất liệu sau: cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, vải nhân tạo, P.V.C, da, cao su nitrit, sáp ong, v.v...
- Được thiết kế theo tiêu chuẩn ASTM D 2240, ISO868, ISO 7619, DIN 53 505, JIS K 6253, và thông số kỹ thuật JIS K 7215
- Thiết bị kết hợp cả 2 thang đo Shore A và Shore D, có thẻ sử dụng cho nhiều ứng dụng.
- Đồng hồ đo độ cứng Durometer điện tử cung cấp chức năng lưu trữ dữ liệu, cho phép người vận hành đọc giá trị đo chính xác trên màn hình LCD.
- Đồng hồ đo độ cứng Durometer cơ khí có tay cầm cho kết quả đo chính xác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã đặt hàng | Điện tử | 811-330-10 | 811-336-10 | 811-336-11 | 811-332-10 | 811-338-10 | 811-338-11 | 811-334-10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cơ khí | 811-329-10 | 811-335-10 | 811-335-11 | 811-331-10 | 811-337-10 | 811-337-11 | 811-333-10 | |
Mã sản phẩm | Điện tử | HH-330 | HH-336 | HH-336 | HH-332 | HH-338 | HH-338 | HH-334 |
Cơ khí | HH-329 | HH-335 | HH-335 | HH-331 | HH-337 | HH-337 | HH-333 | |
Thang chia độ | Shore E | Shore A | Shore D | |||||
Ứng dụng | Cao su mềm, Bọt biển, Nỉ, Bọt cứng |
Cao su tự nhiên, chất đàn hồi mềm... | Chất đàn hồi cứng, nhựa, cao su rắn... |
|||||
Độ phân giải | 0.1 (điện tử) hoặc 1 (cơ khí) | 0.1 (điện tử) hoặc 1 (cơ khí) | ||||||
Dải đo | HA: 10 - 90 | HD: 20 - 90 | ||||||
Tiêu chuẩn | ASTM D 2240 | - | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ||
ISO 868 | - | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
ISO 7619 | - | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
DIN 53 505 | - | - | ✓ | - | ✓ | |||
JIS K 6253 | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
JIS K 7215 | - | ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |||
Chân gá | 44 x 18mm | 44 x 18mm | ø18mm | 44 x 18mm | ø18mm | |||
Lực lò xo (mN) | WE=550+HE | WA=550+75HD (HA: Vạch chia 10-90) | WD=444.5HD (HD: Vạch chia 20-90) | |||||
Khía răng | Hình cầu (Đường kính đầu: 0.79mm) |
Hình côn (Đường kính đầu: 0.79mm) |
Đầu nhọn (Độ cong của đầu: 0.1±0.01mm) |
|||||
Góc đỉnh | - | 35°±0.25° | 30°±0.5° | |||||
Đường kính rãnh | 5mm | 1.25mm | ||||||
Sự lồi ra của rãnh | 2.5mm | |||||||
Chức năng | ĐIện tử: Lưu trữ dữ liệu, Cài đặt gốc 0, SPC, Đầu ra, Chức năng bật/tắt (Nguồn cung cấp: SR44 x 1 chiếc) Analog Durometer: Tay cầm |
|||||||
Loại | Nhỏ gọn | Nhỏ gọn | Chân dài | Nhỏ gọn | Chân dài | |||
Kích thước (WxDxH) | Điện tử | 60 x 28.5 x 151 | 60 x 28.5 x 151mm | 60 x 28.5 x 193mm | 60 x 28.5 x 151mm | 60 x 28.5 x 193mm | ||
Cơ khí | 56 x 33.5 x 144mm | 56 x 33.5 x 144mm | 56 x 33.5 x 186mm | 56 x 33.5 x 144mm | 56 x 33.5 x 186mm | |||
Khối lượng | Điện tử | 290g | 290g | 310g | 290g | 310g | ||
Cơ khí | 300g | 300g | 320g | 300g | 320g |