KÍNH HIỂN VI ĐO LƯỜNG INSIZE ISM-DL400
- Tự động nhận diện các loại phôi khác nhau
- Tự động định vị phôi bất kể vị trí và hướng phôi
- Tích hợp phần mềm, giao diện PLC
- Đi kèm nhiều công cụ nhận diện
- Tự động tính toán, lưu trữ và xuất file Excel
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ phóng đại | 15X~100X |
---|---|
Độ phân giải | 1920x1080 |
Pixel | 2M |
Kích thước 1 pixel | 3.75x3.75μm |
Tỉ lệ khung hình | 60fps |
Cảm biến | CMOS 1/2 “ |
Cấu trúc chip | FPGA+ARM |
Hệ điều hành | Linux 3.10 |
Nguồn cấp | Bộ chuyển đổi nguồn |
Kích thước | 570 x 300 x 430 mm |
Khối lượng | 6.5kg |
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
Máy chính | 1 chiéc |
---|---|
Bộ chuyển đổi camera 0.5X | 1 chiéc |
Vật kính phụ 1X | 1 chiéc |
Tấm hiệu chuẩn | 1 chiéc |
USB flash disk 16GB | 1 chiéc |
Đĩa đặt tiêu bản trắng/đen | 1 chiéc |
Dây cáp HDMI | 1 chiéc |
Bộ chuyển nguồn | 3 chiéc |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Bộ chuyển đổi camera 1X | ISM-DL-CA1X |
---|---|
Vật kính phụ 2X | ISM-DL-OB2X |
Đèn LED phụ | ISM-DL-LED |
Vật kính phụ |
ĐỘ PHÓNG ĐẠI, KÍCH THƯỚC TIÊU CỰ, TRƯỜNG NHÌN
Vật kính phụ | Thông số kỹ thuật | Bộ chuyển đổi Camera | |
---|---|---|---|
0.5X (đã bao gồm) | 1X (tùy chọn) | ||
1X (đã bao gồm) | Độ phóng đại | 15-100X | 30-200X |
Kích thước tiêu cự | 70±2mm | 70±2mm | |
Trường nhìn | 16x11-2.5x1.6mm | 7.8x5.3-1.2x0.8mm | |
2X (tùy chọn) | Độ phóng đại | 30-200X | 60-400X |
Kích thước tiêu cự | 29±2mm | 29±2mm | |
Trường nhìn | 7.8x5.3-1.2x0.8mm | 3.8x2.7-0.6x0.4mm |