Máy Chuẩn Độ Điện Thế Tự Động HANNA HI931-02

Thương hiệu: HANNA   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Liên hệ ngay số điện thoại / Zalo: 0981689620 để được tư vấn và nhận báo giá.

Chỉ có ở Kỳ Phong:
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • 100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • Tích điểm tất cả sản phẩm
    Tích điểm tất cả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Máy chuẩn độ tự động HI931 là câu trả lời cho tất cả nhu cầu chuẩn độ chuyên dụng của bạn. Hoàn toàn có thể tùy chỉnh, HI931 mang lại kết quả chính xác và trải nghiệm người dùng trực quan, tất cả đều được đóng gói trong một thiết bị nhỏ gọn. Máy có thể thực hiện nhiều phép chuẩn độ bao gồm axit, bazơ, oxy hóa khử và các ion chọn lọc. Những thứ duy nhất bạn cần để bắt đầu sử dụng máy chuẩn độ điện thế HI931 là cảm biến, chất chuẩn độ và hóa chất (nếu cần).

- Thực hiện nhiều phản ứng acid – base, oxi hóa khử, tạo phức, tạo tủa, khan

- Chuẩn độ ngược và xác định nồng độ thuốc thử. 

- Không cần nâng cấp lập trình bổ sung.

- USB.

- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và phương pháp trọn đời sản phẩm.

- Bơm định lượng 40.000 bước chưa từng có đối với khối lượng nhỏ chất chuẩn độ

- Đạt được điểm cuối rất chính xác để có tính nhất quán cao hơn.

- Lưu trữ lên đến 100 phương pháp.

 

 

ỨNG DỤNG CHÍNH    - Phản ứng oxy hóa khử

   - Phản ứng acid-base

   - Phản ứng tạo tủa

   - Phản ứng tạo phức

   - Phản ứng môi trường khanTHÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại phân tích

Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)

Chuẩn độ ngược

Đọc giá trị trực tiếp

Xác định điểm kết thúc

mV mặc định

pH mặc định

lên đến 5 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)

lên đến 5 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)

BURET

Kích thước

5, 10, 25 và 50mL

Độ phân giải

0.001 mL

Tốc độ bơm

0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút

Độ chính xác

±0.005 mL (buret 5mL)

±0.010 mL (buret 10mL)

±0.025 mL (buret 25mL)

±0.050 mL (buret 50mL)

HỆ THỐNG KHUẤY

Thang đo

200 đến 2500 rpm

Độ phân giải

100 rpm

pH

Thang đo

-2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH

Độ phân giải

0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác

(@25ºC/77ºF)

±0.001 pH

Hiệu chuẩn

Tối đa 5 điểm  (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).

Bù nhiệt

Tự động từ  -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F

mV

Thang đo

-2000.0 đến 2000.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.1 mV

Hiệu chuẩn

1 điểm offset

ISE

Thang đo

1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ

Độ phân giải

1; 0.1; 0.01 nồng độ

Độ chính xác

±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II

Hiệu chuẩn

Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K

Độ phân giải

0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác

(@25ºC/77ºF)

±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực

LƯU TRỮ DỮ LIỆU

Phương pháp

Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)

Ghi dữ liệu

lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE

KẾT NỐI

Đo

Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)

Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)

Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)

Cổng 6 – pin (cánh khuấy)

Peripheral

Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)

Cổng DB-25 (máy in)

Cổng USB chuẩn B (cổng PC)

Cổng 6 – pin (cánh khuấy)

THÔNG SỐ KHÁC

Giá đỡ điện cực

Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)

Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)

Đầu dò nhiệt độ

Cánh khuấy

Analog board

2

Dosing pump

2

Buret đi kèm

1 (25mL)

Thể tích buret

5, 10, 25 và 50mL

Độ phân giải buret

1/40000

Hiển thị độ phân giải

0.001 mL

Độ chính xác bơm

±0.1% toàn thể tích burette

Nhận diện Burette

Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm

Tiêu chuẩn GLP

Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.

Liên kết phương pháp

Chuẩn độ ngược

Tương thích HI932

Hiển thị

màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)

Ngôn ngữ

Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

Nguồn điện

100-240 VAC, 50/60Hz

-01: US plug (type A);

-02: European plug (type C)

Power draw

0.5 Amps

Môi trường hoạt động

10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH

Môi trường lưu trữ

-20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH

Kích thước

315 x 205 x 375 mm

Khối lượng

Gần 4.3 kg với 1 bơm, 1 cánh khuấy và điện cực

Cung cấp gồm

- Máy chuẩn độ HI932

         + HI932C1-02: 1 analog board

         + HI932C2-02: 2 analog board

- Cánh khuấy và giá đỡ điện cực

- Burette 25mL

- Bơm

- Đầu dò nhiệt độ

- Cáp USB

- Thẻ nhớ USB

- Adapter 

- Chứng chỉ chất lượng 

- Hướng dẫn sử dụng