MÁY ĐO BIÊN DẠNG INSIZE ISP-A6000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm |
ISP-A6000 |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Nhận diện đường biên |
Không bao gồm |
|||||
Màn chiếu |
Đường kính: Φ600mm |
|||||
Dải quay: 0°~360° |
||||||
Độ phân giải: 1’ hoặc 0.01° |
||||||
Đường chiếu: vuông góc |
||||||
Ống kính | Độ phóng đại |
5X (tùy chọn) |
10X (bao gồm) |
20X (tùy chọn) |
50X (tùy chọn) |
100X (tùy chọn) |
Trường nhìn |
Φ120mm |
Φ60mm |
Φ30mm |
Φ12mm |
Φ6mm |
|
Khoảng làm việc |
242.8mm |
143.2mm |
85.5mm |
92mm |
48.5mm |
|
Độ chính xác phóng đại |
±0.08% |
|||||
Hình ảnh |
hình ảnh ngược |
|||||
Bàn soi | Kích thước bàn soi kim loại |
404 x 265 mm |
||||
Kích thước bàn soi kính |
207 x 170 mm |
|||||
Hành trình trục X-Y |
Dải chạy: 200 x 100 mm |
|||||
Độ phân giải: 0.5 μm |
||||||
Độ chính xác: (3+L/50) μm L là chiều đài đo được bằng mm |
||||||
Hành trình trục Z |
50mm |
|||||
Tải trọng tối đa |
5kg |
|||||
Nguồn sáng |
Chiếu sáng đường biên: 24V/150W đèn halogen, điều chỉnh được độ sáng |
|||||
Chiếu sáng 1 điểm: 12V/150W đèn halogen (2 sợi quang), điều chỉnh được vị trí |
||||||
Xử lý dữ liệu | Màn hình |
Hành trình bàn xoay trục X-Y, màn hình xoay |
||||
Giao tiếp |
RS232C, USB (dữ liệu ra Excel và CAD) |
|||||
Chức năng |
- Đo tọa độ của điểm |
|||||
Chức năng nâng cao |
Lập trình cho các phép đo theo đợt |
|||||
Nguồn cấp |
110/220V, 50/60Hz |
|||||
Kích thước (LxWxH) |
1200 x 1140 x 1940 mm |
|||||
Khối lượng |
360kg |
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
Máy chính |
1 chiếc |
---|---|
Ống kính 10X |
1 chiếc |
Công tắc chân |
1 chiếc |
Cáp USB |
1 chiếc |
Clip biểu đồ lớp phủ |
4 chiếc |
Nắp chống bụi |
1 chiếc |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Ống kính 5X |
ISP-A6000-LENS5X |
---|---|
Ống kính 20X |
ISP-A6000-LENS20X |
Ống kính 50X |
ISP-A6000-LENS50X |
Ống kính 100X |
ISP-A6000-LENS100X |
Giá đỡ mẫu vật có kẹp |
ISP-A6000-HOLDER |
Giá đỡ trục quay |
ISP-A6000-SUPPORT |
Thước hiệu chuẩn 300mm |
ISP-A6000-RULE |
Thước đọc 50mm |
ISP-A6000-SCALE50 |
Bàn xoay |
ISP-A6000-TABLE |
Vật mẫu |
ISP-A6000-DEMO |
Máy in |
ISP-A6000-PRINTER |