Đối với hệ thống bán tự động và tự động B và D
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại B Hệ thống kiểm tra điều khiển bằng PC
Loại D Hệ thống kiểm tra điều khiển C với giai đoạn cơ giới và lấy nét tự động
Mã sản phẩm | HM-210 Loại B | HM-210 Loại B V/K | HM-220 Loại B | HM-220 Loại B V/K | |
Mã đặt hàng | 64AAB323P | 64AAB324P | 64AAB325P | 64AAB326P | |
Mã sản phẩm | HM-210 Loại D | HM-210 Loại D V/K | HM-220 Loại B | HM-220 Loại B V/K | |
Mã đặt hàng | 64AAB380P | 64AAB381P | 64AAB382P | 64AAB383P | |
Lực đo (mN) | 98.07, 196.1, 294.2, 490.3, 980.7, 1961, 2942, 4903, 9807 (10gf-1000gf) |
0.4903, 0.9807, 1.961, 2.942, 4.903, 9.807, 19.61, 29.42, 49.03, 98.07, 196.1, 294.2, 490.3, 980.7, 1961, 2942, 4903, 9807, 19610 (0.05 gf-2kgf) |
|||
Lực đo | ≤100 gf in 1 gram, > 100gf bước 10 gram | < 1 gf in .1 gf , ≤100 gf in 1gram, > 100gf in 10 gram | |||
Kiểm tra kiểm soát lực | Tạo lực bằng điện từ và điều khiển tự động (tải, dừng, dỡ) | ||||
Đơn vị điều khiển | không, bằng PC* | ||||
Tốc độ tải | 60 µ/ sec | 60µm/s, Biến đổi giữa 2 và 60µm/s. ≤ 30 gf. | |||
Cách gia tải | 0-999 sec | ||||
Đầu dò | Vickers | Vickers and Knoop | Vickers | Vickers and Knoop | |
Vật kính | 10x, 50x | 10x, 20x, 50x | 10x, 50x, 100x | 10x, 50x, 100x | |
Đài đo vật kính | Động cơ điều khiển và vận hành bằng tay | ||||
Thị Kính Filar | không | ||||
CCTV camera | 3 megapixel, 1/2” | 3 megapixel, 1/2” | |||
Phần mềm | AV Pak | AV Pak | |||
* *Phải sử dụng PC được chỉ định |
Dữ liệu kỹ thuật hệ thống D
X-Y Phạm vị hoạt động động cơ | Hành trình tối đa | 50 x 50 mm* |
Hành trình tối thiểu | 1µ | |
Kích thước bàn đế | 130 x 130mm | |
Tốc độ tối đa | 25mm/ sec | |
Giai đoạn lấy nét có động cơ | Dải đo tối đa | 1.4mm |
Đơn vị tối thiểu | .1µ | |
Tốc độ tối đa | 1mm/ sec | |
Chức năng của bộ điều khiển cần điều khiển | Chức năng | Khóa X và Y |
trục | X, Y and Z (Focus) | |
Kiểm soát tốc độ | Điều chỉnh H, M, L | |
Kiểm tra kiểm soát | đầu dò, đài đo vật kính | |
Khác | Dừng khẩn cấp |
*Tùy chọn 100 x 100 mm