MÁY ĐO ĐỘ CỨNG MICRO-VICKERS TỰ ĐỘNG INSIZE HDT-VS1D
- Xác định độ sâu của lớp tôi cứng nhiệt và độ dày lớp phủ
- Hiệu chuẩn bằng khối chuẩn độ cứng hoặc thang đo chiều dài
- Có thể chuyển đổi sang HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HV, HBW, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T
- Tích hợp máy in
- Theo tiêu chuẩn ISO 6507
- Lực đo: 0.098 N (10 gf), 0.245 N (25 gf), 0.49 N (50 gf), 0.98 N (100 gf), 1.96 N (200 gf), 2.94 N (300 gf), 4.9 N (500 gf), 9.8 N (1 kgf)
- Thang đo Vickers: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1
- Dải đo: 8HV-2900HV
- Độ phân giải đo chiều dài: 0.01 µm
- Chuyển đổi đầu đo/vật kính: bộ truyền động
- Dịch chuyển bàn đo: thủ công
- Điều khiển tải: tự động (tải/dừng/dỡ tải)
- Thời gian dừng tải: 1-99 giây
- Vật kính: 10X, 40X
- Thị kính: 10X
- Tổng độ phóng đại: 100X (đo và quan sát), 400X (đo)
- Xuất dữ liệu: tích hợp máy in
- Chiều cao phôi tối đa: 160 mm
- Chiều rộng đo kiểm tối đa: 160 mm
- Bàn đo X-Y:
Kích thước: 150 x 150 mm
Dải hành trình: 50 x 50 mm
Độ chia: 1 µm
Độ chính xác lặp lại dịch chuyển: dưới 3 µm - Pixel: 5M
- Nguồn cấp: 220 V, 50/60 Hz
- Kích thước: 620 x 250 x 710 mm
- Khối lượng: 50 kg
- Trọn bộ giao hàng: máy chính, vật kính 10X, 40X, đầu đo Micro Vickers, khối chuẩn độ cứng 400-500 HV0.2, khối chuẩn độ cứng 700-750 HV1, nivo, bút cảm ứng, chống bụi, hộp điều khiển, phần mềm, bộ chuyển đổi USB, máy tính, ê tô