MÁY ĐO ĐỘ CỨNG ROCKWELL VÀ SUPERFICIAL ROCKWELL
INSIZE HDT-RSR100
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo độ cứng |
HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HRG, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T |
---|---|
Lực đo sơ bộ |
Superficial Rockwell : 29.4N/3kgf; Rockwell :98N/10kgf |
Lực đo tổng |
147N/15kgf; 294N/30kgf; 441N/45kgf; 588N /60kgf; 980N/100kgf; 1417N/150kgf |
Hiển thị dữ liệu |
analogue |
Di chuyển bệ đặt mẫu thử |
thủ công |
Kiểm soát tải trọng |
thủ công |
Độ phân giải |
0.5HR |
Chiều cao phôi tối đa |
160mm |
Chiều rộng đo kiểm tối đa |
140mm (tính từ tâm đầu đo đến cạnh của máy chính) |
Kích thước |
460 x 240 x 660 mm |
Khối lượng |
75kg |
TRỌN BỘ GIAO HÀNG
Máy chính |
1 chiếc |
---|---|
Đe phẳng Φ60mm |
1 chiếc |
Đe phẳng Φ150mm |
1 chiếc |
Đe chữ V |
1 chiếc |
Đầu đo kim cương |
1 chiếc |
Đầu đo bi cacbua Φ1.5875mm |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng HRB88-95 |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng HRC60-65 |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng HRC20-30 |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng 78-88HR15N |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng 55-73HR30N |
1 chiếc |
Khối mẫu thử độ cứng 57-69HR30T |
1 chiếc |
Nắp chống bụi |
1 chiếc |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN
Khối mẫu thử độ cứng HRB88-100 |
HDT-B-HRB |
---|---|
Khối mẫu thử độ cứng HRC60-70 |
HDT-B-HRC3 |
Khối mẫu thử độ cứng HRC20-30 |
HDT-B-HRC1 |
Khối mẫu thử độ cứng 78-88HR15N |
HDT-B-HR15N2 |
Khối mẫu thử độ cứng 55-73HR30N |
HDT-B-HR30N2 |
Khối mẫu thử độ cứng 57-69HR30T |
HDT-B-BHR30T1 |
Đe chữ V nhỏ đo Rockwell |
ISH-SMALLANVIL |