Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Dùng Mã Nhận Diện HANNA HI83224-02

Thương hiệu: HANNA   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Liên hệ ngay số điện thoại / Zalo: 0981689620 để được tư vấn và nhận báo giá.

Chỉ có ở Kỳ Phong:
  • Miễn phí vận chuyển
    Miễn phí vận chuyển
  • 100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
    100% bồi hoàn nếu phát hiện hàng giả hoặc kém chất lượng
  • Tích điểm tất cả sản phẩm
    Tích điểm tất cả sản phẩm

Mô tả sản phẩm

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 Máy đo đa chỉ tiêu với 6 chỉ tiêu quan trọng trong nước thải

- Đo COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat

Nhận dạng mã vạch (barcode) tự động

Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.

- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.

- Màn hình có đèn nền sáng.

Ghi dữ liệu tự động.

Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.

  + HI83224-01 : 115V

   + HI83224-02: 230V

CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC

Các chỉ tiêu Ống 16mm phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo

Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó

 

Chỉ tiêu

Thang đo

Độ chính xác

Mã thuốc thử

1

Amoni thang thấp

0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N

± 0.10 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94764A-25 (25 lần đo)

Bar code: 01xx

2

Amoni thang cao

0 đến 100 mg/L NH3-N

± 1 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94764B-25 (25 lần đo)

Bar code: 02xx

3

Clo dư

0.00 đến 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI93701-01 (100 lần đo)

4

Clo tổng

0.00 đến 5.00 mg.L Cl2

±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI93711-01 (100 lần đo)

5

Nitrat

0.0 đến 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94766-50 (50 lần đo)

Bar code: 05xx

6

Nitơ tổng thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)

0.0 đến 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94767A-50 (49 lần đo)

Bar code ống phá mẫu: 16xx
Bar code ống thuốc thử: 06xx

7

Nitơ tổng thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)

10 đến 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94767B-50 (49 lần đo)

Bar code ống phá mẫu: 17xx
Bar code ống thuốc thử: 07xx

8

COD thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo)

0 đến 150 mg/L COD

±5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94754A-25 (24 lần đo)

Bar code: 12xx

9

COD thang trung (cần phá mẫu trước khi đo)

0 đến 1500 mg/L COD

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94754B-25 (24 lần đo)

Bar code: 13xx

10

COD thang cao (cần phá mẫu trước khi đo)

0 đến 15000 mg/L COD

±150 mg/L hoặc ±3% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn)

HI94754C-25 (24 lần đo)

Bar code: 24xx