THÔNG TIN SẢN PHẨM
Máy đo đa chỉ tiêu với 6 chỉ tiêu quan trọng trong nước thải
- Đo COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat
- Nhận dạng mã vạch (barcode) tự động
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
- Màn hình có đèn nền sáng.
- Ghi dữ liệu tự động.
- Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
+ HI83224-01 : 115V
+ HI83224-02: 230V
CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC
Các chỉ tiêu Ống 16mm phải phá mẫu với máy phá mẫu HI839800-02 trước khi đo
Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó
|
Chỉ tiêu |
Thang đo |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
1 |
Amoni thang thấp |
0.00 đến 3.00 mg/L NH3-N |
± 0.10 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94764A-25 (25 lần đo) Bar code: 01xx |
2 |
Amoni thang cao |
0 đến 100 mg/L NH3-N |
± 1 mg/L hoặc ± 5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94764B-25 (25 lần đo) Bar code: 02xx |
3 |
Clo dư |
0.00 đến 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI93701-01 (100 lần đo) |
4 |
Clo tổng |
0.00 đến 5.00 mg.L Cl2 |
±0.03 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI93711-01 (100 lần đo) |
5 |
Nitrat |
0.0 đến 30.0 mg/L NO3--N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94766-50 (50 lần đo) Bar code: 05xx |
6 |
Nitơ tổng thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo) |
0.0 đến 25.0 mg/L N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94767A-50 (49 lần đo) Bar code ống phá mẫu: 16xx |
7 |
Nitơ tổng thang cao (cần phá mẫu trước khi đo) |
10 đến 150 mg/L N |
±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94767B-50 (49 lần đo) Bar code ống phá mẫu: 17xx |
8 |
COD thang thấp (cần phá mẫu trước khi đo) |
0 đến 150 mg/L COD |
±5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94754A-25 (24 lần đo) Bar code: 12xx |
9 |
COD thang trung (cần phá mẫu trước khi đo) |
0 đến 1500 mg/L COD |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94754B-25 (24 lần đo) Bar code: 13xx |
10 |
COD thang cao (cần phá mẫu trước khi đo) |
0 đến 15000 mg/L COD |
±150 mg/L hoặc ±3% kết quả đo (lấy kết quả nào lớn hơn) |
HI94754C-25 (24 lần đo) Bar code: 24xx |