THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Máy đo đa chỉ tiêu với 10 chỉ tiêu quan trọng trong nước thải
- Đo COD, Nitơ tổng, Photpho tổng, Amonia, Nitrat
- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn.
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
- Màn hình có đèn nền sáng.
- Ghi dữ liệu tự động.
- Có chế độ hiệu chuẩn đèn cho độ chính xác cao.
+ HI83314-01 : 115V
+ HI83314-02: 230V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Thang đo mV(pH) |
±1000 mV |
Độ phân giải mV(pH) |
0.1 mV |
Độ chính xác mV (pH) |
±0.2 mV |
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng |
1.0 kg |
Nguồn sáng |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI83314 - 4 cuvet có nắp - Khăn lau cuvet - Cáp USB - Adapter - Hướng dẫn sử dụng - Chứng nhận chất lượng của máy đo MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU |
Mã đặt hàng |
HI83314-01: 115V HI83314-02: 230V |