THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Máy quang phổ với bước sóng chính xác từ 340 nm đến 900 nm quang phổ.
- Kiểu dáng đẹp và trực quan cùng với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm.
- Độ tin cậy cao.
- Nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.
- Được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như phòng thí nghiệm chuyên nghiệp, các cơ sở xử lý nước, nhà máy rượu vang và nhiều hơn nữa.
THÔNG SỐ MÁY
Độ dài bước sóng |
Từ 340 đến 900 nm |
Độ phân giải bước sóng |
1 nm |
Độ chính xác bước sóng |
±1.5 nm |
Chế độ đo |
Độ truyền (% T), độ hấp thụ (abs), nồng độ với tùy chọn đơn vị (ppm, mg/L, ppt, ºf, ºe, ppb, meq/L, μg/L, PCU, Pfund, pH, dKH, ºdH, meq/kg hoặc không chọn đơn vị) |
Tùy chọn bước sóng |
tự động, dựa trên phương pháp đã chọn (tùy chỉnh cho các phương pháp người dùng) |
Nguồn sáng |
Đèn tungsten halogen |
Hệ thống quang học |
các mẫu chùm tách và các đầu dò ánh sáng tham chiếu |
Hiệu chuẩn bước sóng |
Bên trong, tự động khi bật nguồn, visual feedback |
Ánh sáng lạc |
<0.1 % T tại 340 nm với NaNO2 |
Băng thông quang phổ |
5 nm (Toàn bộ chiều rộng ở nửa tối đa) |
Hình dáng cuvet |
Tròn : 16 mm, tròn 22 mm Trụ : 13 mm Vuông : 10 mm Chữ nhật: 50 mm (tự động nhận) |
Các phương pháp và chỉ tiêu đo được |
Mặc định : 150 (đã cài đặt trước 85) Người dùng: 100 |
Lưu dữ liệu |
lên đến 9999 giá trị đo được |
Định dạng file |
.csv file format, .pdf file format |
Kết nối |
(1) USB - A (mass storage host); (1) USB - B (mass storage device) |
Pin |
3000 phép đo hoặc 8 giờ |
Nguồn điện |
adapter 15 VDC; pin sạc Li-Ion 10.8 VDC |
Môi trường |
0 to 50 °C (32 to 122 °F); 0 to 95% RH |
Kích thước |
155 x 205 x 322 mm |
Khối lượng |
3 kg |
Cung cấp gồm |
- Máy đo HI801 - 4 cuvet 22mm và nắp đậy - Adapter (Khay đựng cuvet) vuông 10mm, tròn 13mm và tròn 16mm - Khăn lau cuvet - Kéo - Cáp USB - Pin lithium ion - Adapter 115VAC đến 15VDC - USB - Hướng dẫn sử dụng - Giấy chứng nhận chất lượng - Phiếu bảo hành THUỐC THỬ MUA RIÊNG |
Bảo hành |
12 tháng |