PANME ĐO SÂU CƠ KHÍ INSIZE 3240
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN863-2
- Vạch chia: 0.01 mm
- Độ chính xác đầu panme: +/-3 μm
- Độ chính xác của thanh đo: +/-(2+L/75) µm, L là dải đo bằng mm
- Thanh đo đầu phẳng hoặc cầu
- Có núm vặn (bánh cóc)
Thanh đo đầu phẳng
Mã đặt hàng | Dải đo | Số lượng thanh đo | Chiều dài đế (L) |
---|---|---|---|
3240-25 | 0-25 mm | 1 chiếc | 101.5 mm |
3240-50 | 0-50 mm | 2 chiếc | 101.5 mm |
3240-75 | 0-75 mm | 3 chiếc | 101.5 mm |
3240-100 | 0-100 mm | 4 chiếc | 101.5 mm |
3240-150 | 0-150 mm | 6 chiếc | 101.5 mm |
3240-200 | 0-200 mm | 8 chiếc | 101.5 mm |
3240-300 | 0-300 mm | 12 chiếc | 101.5 mm |
3240-B25 | 0-25 mm | 1 chiếc | 63 mm |
3240-B50 | 0-50 mm | 2 chiếc | 63 mm |
3240-B100 | 0-100 mm | 4 chiếc | 63 mm |
3240-B150 | 0-150 mm | 6 chiếc | 63 mm |
3240-B300 | 0-300 mm | 12 chiếc | 63 mm |
Thanh đo đầu hình cầu
Mã đặt hàng | Dải đo | Số lượng thanh đo | Chiều dài đế (L) |
---|---|---|---|
3240-25S | 0-25 mm | 1 chiếc | 101.5 mm |
3240-50S | 0-50 mm | 2 chiếc | 101.5 mm |
3240-100S | 0-100 mm | 4 chiếc | 101.5 mm |
3240-150S | 0-150 mm | 6 chiếc | 101.5 mm |
3240-300S | 0-300 mm | 12 chiếc | 101.5 mm |
3240-B25S | 0-25 mm | 1 chiếc | 63 mm |
3240-B50S | 0-50 mm | 2 chiếc | 63 mm |
3240-B100S | 0-100 mm | 4 chiếc | 63 mm |
3240-B150S | 0-150 mm | 6 chiếc | 63 mm |
3240-B300S | 0-300 mm | 12 chiếc | 63 mm |