THƯỚC ĐO CAO ĐIỆN TỬ INSIZE 1151
- Độ phân giải: 0.01 mm/0.001”
- Nút bấm: bât/tắt, cài đặt 0, mm/inch, ABS/INC, cài đặt trước +, cài đặt trước -, cài đặt lại
- ABS/INC dành cho phép đo tuyệt đối và tăng dần
- Mũi vạch dấu phủ carbide
- Được làm từ thép không gỉ (ngoại trừ đế)
- Pin LR44, có cổng dữ liệu
- Có bánh quay
- Có gá đỡ đồng hồ so chân gập
- Đi kèm nắp chống bụi
- Phụ kiện mua thêm: kẹp thước đo góc (mã 2372-CLAMP)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm | Dải đo | Độ chính xác | L | a1 | a2 | b | c | ØD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1151-300 | 0-300 mm/0-12” | ±0.04 mm | 475 mm | 135 mm | 43 mm | 84 mm | 33 mm | 15 mm |
1151-450 | 0-450 mm/0-18” | ±0.05 mm | 660 mm | 180 mm | 54 mm | 88 mm | 38 mm | 20 mm |
1151-600 | 0-600 mm/0-12” | ±0.05 mm | 810 mm | 180 mm | 54 mm | 88 mm | 38 mm | 20 mm |